Đối đầu Al Raed (Youth) vs Al Hazm Youths, 19h15 ngày 21/11
Kết quả Al Raed (Youth) vs Al Hazm Youths
Đối đầu Al Raed (Youth) vs Al Hazm Youths
Phong độ Al Raed (Youth) gần đây
Phong độ Al Hazm Youths gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Raed (Youth) vs Al Hazm Youths
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/11/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Raed (Youth) vs Al Hazm Youths trước đây
-
20/04/2024Al Raed (Youth)1 - 1Al Hazm Youths0 - 0D
-
16/12/2023Al Hazm Youths0 - 1Al Raed (Youth)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Raed (Youth) vs Al Hazm Youths
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Raed (Youth) vs Al Hazm Youths: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Raed (Youth) vs Al Hazm Youths: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Raed (Youth) vs Al Hazm Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Raed (Youth) (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Al Raed (Youth) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Raed (Youth) thắng
Bại: là số trận Al Raed (Youth) thua
Thắng: là số trận Al Raed (Youth) thắng
Bại: là số trận Al Raed (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Raed (Youth) và Al Hazm Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad (Youth) | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 4 | 19 | 18 | T T T T T T |
2 | Al-Hilal (Youth) | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 4 | 12 | 13 | B T T H T T |
3 | Al-Taawon Youths | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 13 | T T H T T |
4 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 6 | 8 | 13 | H T T T T |
5 | Al Hazm Youths | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T B H B T |
6 | Al-Fath (Youth) | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 3 | 2 | 10 | T H H H T H |
7 | Al-Jeel Youths | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 10 | B H T T T B |
8 | Al-Ettifaq (Youth) | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 7 | T B B H T B |
9 | Ohud Medina Youths | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 | T H T B B B |
10 | Al-Nasr (Youth) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 7 | H B B T T |
11 | Al-Shabab (Youth) | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 | T B B T B B |
12 | Al-Faisaly Harmah Youth | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 10 | -2 | 5 | B H H T B |
13 | Al Wehda (Youth) | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 5 | H T B H B B |
14 | Muhayil Youth | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | H B H T B B |
15 | Al Watan Youth | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | B T B H B H |
16 | Al-Orubah Youths | 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 14 | -4 | 4 | B H B B B T |
17 | Al-Feiha U20 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | -10 | 4 | B B T B B H |
18 | Al Raed (Youth) | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 2 | B B H B B H |
Cập nhật: