Đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Suqoor(KSA), 21h50 ngày 04/12
Kết quả Al Bukayriyah vs Al-Suqoor(KSA)
Đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Suqoor(KSA)
Phong độ Al Bukayriyah gần đây
Phong độ Al-Suqoor(KSA) gần đây
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al Bukayriyah vs Al-Suqoor(KSA)
-
Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/12/2024 21:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Suqoor(KSA) trước đây
-
08/03/2019Al Bukayriyah5 - 1Neom2 - 0W
-
30/11/2018Neom0 - 1Al Bukayriyah0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Suqoor(KSA)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Suqoor(KSA): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Suqoor(KSA): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Suqoor(KSA): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Bukayriyah (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Al Bukayriyah (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Bukayriyah thắng
Bại: là số trận Al Bukayriyah thua
Thắng: là số trận Al Bukayriyah thắng
Bại: là số trận Al Bukayriyah thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Bukayriyah và Al-Suqoor(KSA) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 5 | 15 | 23 | T T T T B H |
2 | Al-Hazm | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 23 | B T T T B H |
3 | Al Najma(KSA) | 12 | 7 | 1 | 4 | 19 | 14 | 5 | 22 | T T T B T T |
4 | AL-Rbeea Jeddah | 12 | 5 | 5 | 2 | 14 | 11 | 3 | 20 | H H T B H B |
5 | Al-Adalh | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 19 | T B H T T H |
6 | Al-Tai | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 18 | T H T T H T |
7 | Al-Arabi(KSA) | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 18 | T B T T H T |
8 | Abha | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 20 | -3 | 17 | B B H T H B |
9 | Al Bukayriyah | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 7 | 2 | 15 | H T T T T B |
10 | Al-Jabalain | 12 | 3 | 6 | 3 | 11 | 12 | -1 | 15 | H T T H H B |
11 | Jubail | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 14 | B T B B H T |
12 | Al-Jndal | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 16 | -4 | 14 | T B T B B H |
13 | Al-Zlfe | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 12 | -2 | 13 | H T B B T B |
14 | Al Safa(KSA) | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 17 | -5 | 13 | B B T T T B |
15 | Al-Faisaly Harmah | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 13 | -3 | 11 | B B B B B H |
16 | Al-Baten | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 17 | -5 | 11 | T H B B H H |
17 | Al-Ameade | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 12 | -5 | 10 | B B B B T H |
18 | Ohod Medina | 12 | 2 | 1 | 9 | 11 | 21 | -10 | 7 | B B B B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: