Đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Jndal, 21h55 ngày 21/5
Kết quả Al Bukayriyah vs Al-Jndal
Đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Jndal
Phong độ Al Bukayriyah gần đây
Phong độ Al-Jndal gần đây
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al Bukayriyah vs Al-Jndal
-
Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/5/2024 21:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Jndal trước đây
-
03/01/2024Al-Jndal2 - 0Al Bukayriyah1 - 0L
-
27/01/2023Al Bukayriyah1 - 2Al-Jndal0 - 0L
-
17/10/2022Al-Jndal0 - 1Al Bukayriyah0 - 1W
-
15/03/2019Al-Jndal1 - 1Al Bukayriyah1 - 0D
-
07/12/2018Al Bukayriyah1 - 0Al-Jndal1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Jndal
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Jndal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Jndal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Jndal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Bukayriyah (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Al Bukayriyah (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Bukayriyah thắng
Bại: là số trận Al Bukayriyah thua
Thắng: là số trận Al Bukayriyah thắng
Bại: là số trận Al Bukayriyah thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Bukayriyah và Al-Jndal trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Qadasiya | 32 | 20 | 7 | 5 | 61 | 29 | 32 | 67 | B T H T H T |
2 | Al Kholood | 32 | 17 | 7 | 8 | 49 | 28 | 21 | 58 | T T B T H T |
3 | Al-Orubah | 32 | 18 | 4 | 10 | 45 | 32 | 13 | 58 | B H T B T H |
4 | Al-Arabi(KSA) | 32 | 16 | 7 | 9 | 62 | 35 | 27 | 55 | T H B T B T |
5 | Al-Adalh | 32 | 14 | 12 | 6 | 49 | 39 | 10 | 54 | H T T H T H |
6 | Al-Faisaly Harmah | 32 | 15 | 5 | 12 | 46 | 44 | 2 | 50 | B T T B B T |
7 | Al-Baten | 31 | 13 | 7 | 11 | 40 | 38 | 2 | 46 | H B T B H T |
8 | Al-Jabalain | 32 | 12 | 10 | 10 | 39 | 40 | -1 | 46 | H B B B T B |
9 | Al Safa(KSA) | 32 | 12 | 8 | 12 | 47 | 46 | 1 | 44 | T T H H H T |
10 | Al Najma(KSA) | 32 | 11 | 9 | 12 | 49 | 49 | 0 | 42 | T H T T H B |
11 | Al-Ameade | 31 | 10 | 12 | 9 | 38 | 38 | 0 | 42 | T H T T B H |
12 | Al-Jndal | 32 | 11 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 40 | B T B T H B |
13 | AL-Rbeea Jeddah | 32 | 10 | 8 | 14 | 42 | 53 | -11 | 38 | T B B H T B |
14 | Ohod Medina | 32 | 8 | 13 | 11 | 36 | 36 | 0 | 37 | H B H B H H |
15 | Al Bukayriyah | 32 | 9 | 10 | 13 | 31 | 39 | -8 | 37 | B T H T B H |
16 | Al Qaisoma | 32 | 6 | 7 | 19 | 38 | 57 | -19 | 25 | B B T B H H |
17 | Hajer | 32 | 4 | 13 | 15 | 28 | 50 | -22 | 25 | H B B H H B |
18 | Al Taraji | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 62 | -36 | 20 | H B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: