Đối đầu Al-Adalh vs Al Bukayriyah, 22h55 ngày 06/5
Kết quả Al-Adalh vs Al Bukayriyah
Đối đầu Al-Adalh vs Al Bukayriyah
Phong độ Al-Adalh gần đây
Phong độ Al Bukayriyah gần đây
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Adalh vs Al Bukayriyah
-
Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/5/2024 22:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Adalh vs Al Bukayriyah trước đây
-
20/12/2023Al Bukayriyah2 - 2Al-Adalh2 - 0D
-
01/06/2021Al Bukayriyah1 - 1Al-Adalh1 - 1D
-
03/02/2021Al-Adalh0 - 0Al Bukayriyah0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Adalh vs Al Bukayriyah
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Adalh vs Al Bukayriyah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Adalh vs Al Bukayriyah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 3 | 0 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Adalh vs Al Bukayriyah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Adalh (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Al-Adalh (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Adalh thắng
Bại: là số trận Al-Adalh thua
Thắng: là số trận Al-Adalh thắng
Bại: là số trận Al-Adalh thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Adalh và Al Bukayriyah trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Qadasiya | 30 | 19 | 6 | 5 | 55 | 25 | 30 | 63 | T B B T H T |
2 | Al Kholood | 30 | 16 | 6 | 8 | 46 | 26 | 20 | 54 | B T T T B T |
3 | Al-Orubah | 30 | 17 | 3 | 10 | 44 | 32 | 12 | 54 | B T B H T B |
4 | Al-Arabi(KSA) | 30 | 15 | 7 | 8 | 56 | 34 | 22 | 52 | T H T H B T |
5 | Al-Adalh | 30 | 13 | 11 | 6 | 45 | 36 | 9 | 50 | T H H T T H |
6 | Al-Faisaly Harmah | 30 | 14 | 5 | 11 | 44 | 42 | 2 | 47 | B B B T T B |
7 | Al-Jabalain | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 35 | 2 | 43 | B H H B B B |
8 | Al-Baten | 29 | 12 | 6 | 11 | 34 | 35 | -1 | 42 | T T H B T B |
9 | Al Najma(KSA) | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 44 | 2 | 41 | H B T H T T |
10 | Al-Ameade | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 36 | 1 | 41 | T H T H T T |
11 | Al Safa(KSA) | 30 | 11 | 7 | 12 | 41 | 44 | -3 | 40 | T T T T H H |
12 | Al-Jndal | 30 | 11 | 6 | 13 | 30 | 38 | -8 | 39 | B B B T B T |
13 | Al Bukayriyah | 30 | 9 | 9 | 12 | 29 | 36 | -7 | 36 | B B B T H T |
14 | Ohod Medina | 30 | 8 | 11 | 11 | 34 | 34 | 0 | 35 | H H H B H B |
15 | AL-Rbeea Jeddah | 30 | 9 | 8 | 13 | 40 | 51 | -11 | 35 | H T T B B H |
16 | Hajer | 30 | 4 | 12 | 14 | 26 | 47 | -21 | 24 | H T H B B H |
17 | Al Qaisoma | 30 | 6 | 5 | 19 | 36 | 55 | -19 | 23 | T B B B T B |
18 | Al Taraji | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 55 | -30 | 19 | B H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: