Đối đầu Al Ahli Jeddah (Youth) vs Al-Feiha U20, 20h20 ngày 23/2
Kết quả Al Ahli Jeddah (Youth) vs Al-Feiha U20
Đối đầu Al Ahli Jeddah (Youth) vs Al-Feiha U20
Phong độ Al Ahli Jeddah (Youth) gần đây
Phong độ Al-Feiha U20 gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Ahli Jeddah (Youth) vs Al-Feiha U20
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 20:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Ahli Jeddah (Youth) vs Al-Feiha U20 trước đây
-
09/01/2021Al Ahli Jeddah (Youth)2 - 0Al-Feiha U200 - 0W
-
22/09/2020Al-Feiha U200 - 2Al Ahli Jeddah (Youth)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Al Ahli Jeddah (Youth) vs Al-Feiha U20
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahli Jeddah (Youth) vs Al-Feiha U20: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahli Jeddah (Youth) vs Al-Feiha U20: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahli Jeddah (Youth) vs Al-Feiha U20: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Ahli Jeddah (Youth) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Al Ahli Jeddah (Youth) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Ahli Jeddah (Youth) thắng
Bại: là số trận Al Ahli Jeddah (Youth) thua
Thắng: là số trận Al Ahli Jeddah (Youth) thắng
Bại: là số trận Al Ahli Jeddah (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Ahli Jeddah (Youth) và Al-Feiha U20 trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 17 | 14 | 2 | 1 | 41 | 13 | 28 | 44 | T T T T T H |
2 | Al-Hilal (Youth) | 19 | 13 | 3 | 3 | 40 | 14 | 26 | 42 | H T T T B T |
3 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 18 | 12 | 4 | 2 | 46 | 22 | 24 | 40 | B T H T T B |
4 | Al-Ittihad (Youth) | 18 | 10 | 4 | 4 | 40 | 21 | 19 | 34 | T H T T B H |
5 | Al-Orubah Youths | 20 | 10 | 4 | 6 | 42 | 33 | 9 | 34 | T H H T T B |
6 | Al-Nasr (Youth) | 17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 28 | 2 | 29 | B T T T H T |
7 | Al Hazm Youths | 18 | 8 | 4 | 6 | 23 | 13 | 10 | 28 | T B H T H T |
8 | Al-Fath (Youth) | 19 | 7 | 6 | 6 | 17 | 14 | 3 | 27 | T B B B T T |
9 | Al-Jeel Youths | 20 | 8 | 3 | 9 | 32 | 33 | -1 | 27 | B T H H B T |
10 | Al-Ettifaq (Youth) | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 35 | -5 | 25 | B H T H B B |
11 | Al Wehda (Youth) | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 22 | H H B B B H |
12 | Al-Shabab (Youth) | 19 | 5 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 21 | H B H B T T |
13 | Muhayil Youth | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 35 | -15 | 20 | B B T B B B |
14 | Ohud Medina Youths | 20 | 5 | 4 | 11 | 21 | 41 | -20 | 19 | B T B T B H |
15 | Al-Faisaly Harmah Youth | 19 | 5 | 4 | 10 | 26 | 39 | -13 | 19 | B H B B B H |
16 | Al Raed (Youth) | 20 | 4 | 5 | 11 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B B B T H |
17 | Al Watan Youth | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 38 | -18 | 17 | B H B T H T |
18 | Al-Feiha U20 | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | H B B B H B |
Cập nhật: