Đối đầu Al Raed vs Abha, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Al Raed vs Abha
Nhận định dự đoán Al-Raed vs Abha, lúc 22h00 ngày 29/12/2023
Đối đầu Al Raed vs Abha
Phong độ Al Raed gần đây
Phong độ Abha gần đây
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al Raed vs Abha
-
Giải đấu: VĐQG Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/12/2023 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Raed vs Abha trước đây
-
19/08/2023Abha1 - 0Al Raed0 - 0L
-
10/02/2023Al Raed3 - 1Abha1 - 1W
-
28/08/2022Abha2 - 1Al Raed0 - 1L
-
28/06/2022Al Raed1 - 0Abha1 - 0W
-
01/01/2022Abha1 - 0Al Raed0 - 0L
-
22/02/2021Abha0 - 3Al Raed0 - 3W
-
23/11/2020Al Raed2 - 1Abha1 - 0W
-
15/02/2020Al Raed2 - 1Abha1 - 0W
-
14/09/2019Abha1 - 1Al Raed1 - 1D
-
01/05/2009Al Raed3 - 2Abha1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Al Raed vs Abha
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Raed vs Abha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Raed vs Abha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ả Rập Xê-út | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Raed vs Abha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Raed (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Al Raed (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Raed thắng
Bại: là số trận Al Raed thua
Thắng: là số trận Al Raed thắng
Bại: là số trận Al Raed thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Raed và Abha trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 18 | 16 | 2 | 0 | 57 | 9 | 48 | 50 | T T T T T T |
2 | Al-Nassr | 18 | 14 | 1 | 3 | 51 | 22 | 29 | 43 | T T B T T T |
3 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 19 | 21 | 37 | H H T H T T |
4 | Al-Taawon | 18 | 10 | 4 | 4 | 31 | 18 | 13 | 34 | B B T T T B |
5 | Dhamk | 19 | 8 | 6 | 5 | 35 | 25 | 10 | 30 | T T T T T B |
6 | Al-Ittihad | 18 | 8 | 4 | 6 | 34 | 26 | 8 | 28 | T H T B B B |
7 | Al-Fateh | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 26 | 7 | 28 | H B B B H T |
8 | Al-Ettifaq | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 22 | 0 | 25 | H B H B B H |
9 | Al-Wehda | 18 | 8 | 1 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B T B T B T |
10 | Al-Khaleej | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B B T T T |
11 | Al-Feiha | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 29 | -10 | 19 | H T B B B B |
12 | Al-Akhdoud | 18 | 6 | 1 | 11 | 13 | 25 | -12 | 19 | T B T B T T |
13 | Al-Riyadh | 19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 37 | -20 | 19 | T H B B B T |
14 | Al-Shabab | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 25 | -7 | 18 | B H B H H B |
15 | Al-Tai | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 36 | -16 | 17 | B T T B B B |
16 | Al Raed | 18 | 4 | 4 | 10 | 20 | 28 | -8 | 16 | T B T H B T |
17 | Abha | 18 | 4 | 2 | 12 | 19 | 48 | -29 | 14 | B B B B H B |
18 | Al-Hazm | 19 | 2 | 7 | 10 | 19 | 47 | -28 | 13 | B H T H B H |
AFC CL
Degrade Team
Cập nhật: