Kết quả Al-Hilal (Youth) vs Al-Shabab (Youth), 19h40 ngày 01/02
Kết quả Al-Hilal (Youth) vs Al-Shabab (Youth)
Đối đầu Al-Hilal (Youth) vs Al-Shabab (Youth)
Phong độ Al-Hilal (Youth) gần đây
Phong độ Al-Shabab (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202519:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
0.98O 3
0.88U 3
0.931
1.36X
4.402
6.00Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.85O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Hilal (Youth) vs Al-Shabab (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 » vòng 19
-
Al-Hilal (Youth) vs Al-Shabab (Youth): Diễn biến chính
-
11'1-0
-
13'1-0
-
21'1-1
-
45'2-1
-
57'2-2
-
66'2-3
-
90'2-3
- BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
-
Al-Hilal (Youth) vs Al-Shabab (Youth): Số liệu thống kê
-
Al-Hilal (Youth)Al-Shabab (Youth)
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
68Pha tấn công64
-
-
77Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 17 | 14 | 2 | 1 | 41 | 13 | 28 | 44 | T T T T T H |
2 | Al-Hilal (Youth) | 19 | 13 | 3 | 3 | 40 | 14 | 26 | 42 | H T T T B T |
3 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 18 | 12 | 4 | 2 | 46 | 22 | 24 | 40 | B T H T T B |
4 | Al-Ittihad (Youth) | 18 | 10 | 4 | 4 | 40 | 21 | 19 | 34 | T H T T B H |
5 | Al-Orubah Youths | 20 | 10 | 4 | 6 | 42 | 33 | 9 | 34 | T H H T T B |
6 | Al-Nasr (Youth) | 17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 28 | 2 | 29 | B T T T H T |
7 | Al Hazm Youths | 18 | 8 | 4 | 6 | 23 | 13 | 10 | 28 | T B H T H T |
8 | Al-Fath (Youth) | 19 | 7 | 6 | 6 | 17 | 14 | 3 | 27 | T B B B T T |
9 | Al-Jeel Youths | 20 | 8 | 3 | 9 | 32 | 33 | -1 | 27 | B T H H B T |
10 | Al-Ettifaq (Youth) | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 35 | -5 | 25 | B H T H B B |
11 | Al Wehda (Youth) | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 22 | H H B B B H |
12 | Al-Shabab (Youth) | 19 | 5 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 21 | H B H B T T |
13 | Muhayil Youth | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 35 | -15 | 20 | B B T B B B |
14 | Ohud Medina Youths | 20 | 5 | 4 | 11 | 21 | 41 | -20 | 19 | B T B T B H |
15 | Al-Faisaly Harmah Youth | 19 | 5 | 4 | 10 | 26 | 39 | -13 | 19 | B H B B B H |
16 | Al Raed (Youth) | 20 | 4 | 5 | 11 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B B B T H |
17 | Al Watan Youth | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 38 | -18 | 17 | B H B T H T |
18 | Al-Feiha U20 | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | H B B B H B |