Kết quả Al-Ettifaq vs Al-Orubah, 01h00 ngày 21/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 7

  • Al-Ettifaq vs Al-Orubah: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Husein Al Shuwaish
  • 12'
    0-1
    goal Cristian Tello Herrera (Assist:Emmanuel Boateng)
  • 44'
    Joao Costa (Assist:Victor Vinicius Coelho Santos) goal 
    1-1
  • 45'
    Georginio Wijnaldum (Assist:Moussa Dembele) goal 
    2-1
  • 45'
    Joao Costa
    2-1
  • 45'
    Jarah M Al Ataiqi
    2-1
  • 45'
    Jarah M Al Ataiqi Card changed
    2-1
  • 47'
    2-1
    Johann Berg Gudmundsson
  • 58'
    2-1
     Mohammed Al Saiari
     Emmanuel Boateng
  • 59'
    2-1
     Sattam Al-Roqi
     Fahad Al Zubaidi
  • 59'
    Seko Fofana  
    Joao Costa  
    2-1
  • 64'
    Marek Rodak
    2-1
  • 66'
    2-1
    Mohammed Al Saiari
  • 69'
    Mohammed Yousef  
    Madallah Alolayan  
    2-1
  • 71'
    2-1
    Ismael Kandouss
  • 73'
    2-1
     Fawaz Awadh Al-Torais
     Husein Al Shuwaish
  • 73'
    2-1
     Nawaf Al Qamiri
     Hamed Al-Maghati
  • 74'
    2-2
    goal Johann Berg Gudmundsson (Assist:Cristian Tello Herrera)
  • 79'
    2-2
    Karlo Muhar
  • 83'
    2-2
     Mohammed Al-Qarni
     Fahad Al-Rashidi
  • 84'
    2-3
    goal Cristian Tello Herrera (Assist:Nawaf Al Qamiri)
  • 86'
    Majed Dawran  
    Victor Vinicius Coelho Santos  
    2-3
  • 86'
    Abdulelah Al Malki  
    Alvaro Medran Just  
    2-3
  • Al-Ettifaq vs Al-Orubah: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ettifaq4-3-3
    1
    Marek Rodak
    25
    Abdulbaset Ali Al Hindi
    3
    Abdullah Mohammed Madu
    87
    Meshal Khayrallah
    33
    Madallah Alolayan
    8
    Georginio Wijnaldum
    10
    Alvaro Medran Just
    14
    Victor Vinicius Coelho Santos
    21
    Jarah M Al Ataiqi
    9
    Moussa Dembele
    18
    Joao Costa
    21
    Emmanuel Boateng
    29
    Fahad Al Zubaidi
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    73
    Karlo Muhar
    37
    Cristian Tello Herrera
    80
    Fahad Al-Rashidi
    11
    Hamed Al-Maghati
    3
    Ismael Kandouss
    33
    Husein Al Shuwaish
    18
    Abdulmalik Al-Shammari
    28
    Gaetan Coucke
    Al-Orubah4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 75Seko Fofana
    29Mohammed Yousef
    88Abdulelah Al Malki
    77Majed Dawran
    23Ahmad Al-Harbi
    15Abdullah Al-Bishi
    61Radhi Al-Otaibe
    46Abdulaziz Al-Aliwa
    16Bassam Hazazi
    Mohammed Al Saiari 90
    Sattam Al-Roqi 32
    Nawaf Al Qamiri 12
    Fawaz Awadh Al-Torais 27
    Mohammed Al-Qarni 6
    Rafi Al-Ruwaili 1
    Saud Al Ruwaili 22
    Mohammed Barnawi 66
    Ibrahim Al-Zubaidi 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Gerrard
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ettifaq vs Al-Orubah: Số liệu thống kê

  • Al-Ettifaq
    Al-Orubah
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 407
    Số đường chuyền
    331
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 24
    Long pass
    27
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •