Kết quả Al Raed vs Dhamk, 22h05 ngày 10/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 14

  • Al Raed vs Dhamk: Diễn biến chính

  • 41'
    0-0
    Ayman Fallatah
  • 44'
    0-1
    goal Nicolae Stanciu (Assist:Georges-Kevin Nkoudou Mbida)
  • 46'
    Yahya Sunbul Mubarak  
    Mubarak Al-Rajeh  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Noor Al-Rashidi
     Ayman Fallatah
  • 66'
    Hamad Al-Jayzani  
    0-1
  • 66'
    Moses Turay  
    Saleh Jamaan Al Amri  
    0-1
  • 69'
    0-1
     Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
     Francois Kamano
  • 84'
    Thamer Al-Khaibri  
    Nayef Abdullah Hazazi  
    0-1
  • 90'
    0-2
    goal Farouk Chafai (Assist:Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi)
  • 90'
    Nawaf Al-Sahli  
    Khalid Al Subaie  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Meshari Al Nemer
     Habib Diallo
  • 90'
    0-2
     Nicolae Stanciu
  • Al Raed vs Dhamk: Đội hình chính và dự bị

  • Al Raed4-4-2
    50
    Meshary Sanyor
    28
    Hamad Al-Jayzani
    16
    Ayoub Qasmi
    21
    Oumar Gonzalez
    94
    Mubarak Al-Rajeh
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    24
    Khalid Al Subaie
    18
    Nayef Abdullah Hazazi
    32
    Mohammed Al-Dosari
    11
    Karim El Berkaoui
    7
    Amir Sayoud
    80
    Habib Diallo
    11
    Francois Kamano
    32
    Nicolae Stanciu
    95
    Ayman Fallatah
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    6
    Faisal Al-Subiani
    51
    Ramzi Solan
    15
    Farouk Chafai
    3
    Abdelkader Bedrane
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    1
    Florin Nita
    Dhamk4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 45Yahya Sunbul Mubarak
    5Salomon Tweh
    70Moses Turay
    99Thamer Al-Khaibri
    41Nawaf Al-Sahli
    30Saleh Alohaymid
    4Abdullah Hazazi
    13Abdullah Al-Yousef
    42Anas Al Zahrani
    Noor Al-Rashidi 4
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90
    Jawad Alhassan 23
    Meshari Al Nemer 94
    Amin Mohammedsal Albukhari 97
    Abdullah Al Qahtani 7
    Mohammed Al-Khaibari 87
    Abdullah Al-Mogren 17
    Thamer Al-Ali Wahib 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Jovicevic
    Cosmin Marius Contra
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Raed vs Dhamk: Số liệu thống kê

  • Al Raed
    Dhamk
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 472
    Số đường chuyền
    371
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    19
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 18
    Long pass
    41
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 21 18 1 2 54 20 34 55 T B T T T T
2 Al Hilal 21 15 3 3 61 24 37 48 T B T H H B
3 Al-Qadasiya 21 15 2 4 34 15 19 47 T T H T T T
4 Al-Nassr 21 13 5 3 45 22 23 44 T T T T T B
5 Al-Ahli SFC 21 13 2 6 38 18 20 41 T T T T B T
6 Al-Shabab 21 10 3 8 35 27 8 33 B T B T B H
7 Al-Riyadh 21 8 5 8 25 32 -7 29 T B T B H B
8 Al-Taawon 21 7 7 7 22 20 2 28 B H H B T H
9 Al-Ettifaq 21 8 4 9 28 32 -4 28 B H T T B T
10 Al-Khaleej 21 8 4 9 26 30 -4 28 B T H B B H
11 Al Kholood 21 7 4 10 28 37 -9 25 B T B T B T
12 Dhamk 21 6 6 9 28 34 -6 24 B T H H H B
13 Al-Feiha 21 4 8 9 16 30 -14 20 T B H B T H
14 Al-Orubah 21 6 2 13 17 40 -23 20 B H B T T B
15 Al Raed 21 5 2 14 24 37 -13 17 B B B B B T
16 Al-Akhdoud 21 4 4 13 21 34 -13 16 T B B B H B
17 Al-Fateh 21 4 4 13 19 43 -24 16 T B H B T T
18 Al-Wehda 21 3 4 14 25 51 -26 13 B H B B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation